Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

das weibliche Geschlecht

  • 1 das weibliche Geschlecht

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > das weibliche Geschlecht

  • 2 das Geschlecht

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, gia thế, chủng tộc, họ - {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, sự phát điện - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {kin} bà con thân thiết, họ hàng - {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {lineage} nòi giống - {race} nòi, nòi người, loài, giống, giòng giống, giới, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sex} giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, sự giao cấu, thuộc giới tính, có tính chất giới tính - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = das Geschlecht (Grammatik) {gender}+ = das schöne Geschlecht {the fair sex}+ = das weibliche Geschlecht {female gender; feminine; womankind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschlecht

  • 3 Geschlecht

    Geschlecht, genus (im allg.). – gens (das Geschlecht als Inbegriff mehrerer Familien). – stirps (der Stamm einer aus einer gens entsprossenen Familie, z.B. descendere ad tertiam stirpem [v. der Herrschaft]. – progenies (eig. die Abstammung, der Stamm; dann auch = die Nachkommen, z.B. progenies Caesarum in Nerone defecit, starb mit N. aus). – homines, qui aetate alqā vivunt (die zu einer Zeit lebenden Menschen, z.B. das jetzige G., huius aetatis homines; qui nunc vivunt homines: bis auf das jetzige G., usque ad hanc aetatem). – sexus (das natürliche G., das männliche, weibliche [schöne], z.B. virilis, muliebris: u. liberi, iuvenesutriusquesexus). – von altem G. sein, generis antiquitate florere. – / Vgl. für diesen Artikel u. die solgg. die Zusammensetzungenunter »Familie«.

    deutsch-lateinisches > Geschlecht

  • 4 Geschlecht

    n -(e)s, -er (Art) vrsta f; das männliche (weibliche) - muški (ženski) spol; gramm rod m; das sächliche - srednji rod; (in Bezug auf Abstammung) pleme, koljeno n, naraštaj m; die zukünftigen -er budući naraštaji m pl, buduća pokoljenja n pl

    Deutsch-Kroatisch-Wörterbuch > Geschlecht

  • 5 woman

    noun
    , pl. women
    1) Frau, die

    women and children first — Frauen und Kinder zuerst

    women's page — Frauenseite, die

    women's [toilet] — Damen[toilette], die

    the other womandie Geliebte

    2) attrib. (female) weiblich

    woman friend — Freundin, die

    woman doctor — Ärztin, die

    3) no pl.

    [the] woman — (an average woman) die Frau

    * * *
    ['wumən]
    plural - women; noun
    1) (an adult human female: His sisters are both grown women now; ( also adjective) a woman doctor; women doctors.) die Frau, weiblich, Frauen...
    2) (a female domestic daily helper: We have a woman who comes in to do the cleaning.) die Putzfrau
    - academic.ru/114665/-woman">-woman
    - womanhood
    - womankind
    - womenkind
    - womanly
    - womanliness
    - womenfolk
    * * *
    wom·an
    I. n
    <pl women>
    [ˈwʊmən, pl wɪmɪn]
    1. (female human) Frau f
    I feel a new \woman ich fühle mich wie neugeboren
    \woman to \woman von Frau zu Frau
    a \woman of letters (scholar) eine Gelehrte; (author) eine Literatin [o Schriftstellerin]
    \woman of the streets ( dated or euph) Straßenmädchen nt meist pej
    \woman's talk Frauengespräche pl
    to be a \woman of one's word eine Frau sein, die Wort hält
    a \woman of the world eine Frau von Welt
    to be one's own \woman eine selbstständige Frau sein
    the little [or old] \woman ( dated or pej!) meine/seine Alte pej; ( hum) meine Frau
    the other \woman die Geliebte
    4.
    hell knows no fury like a \woman scorned ( saying) die Hölle [selbst] kennt nicht solche Wut wie eine zurückgewiesene Frau
    a \woman's place is in the home ( saying dated) eine Frau gehört ins Haus
    it's a \woman's privilege [to change her mind] ( saying) es ist das Vorrecht einer Frau [ihre Meinung zu ändern]
    a \woman's work is never done ( prov) Frauenhände ruhen nie geh
    II. n
    [ˈwʊmən]
    modifier weiblich
    \woman candidate Kandidatin f
    \woman doctor Ärztin f
    a \woman driver eine Frau am Steuer
    \woman police officer Polizistin f
    \woman president Präsidentin f
    * * *
    ['wʊmən]
    1. n pl women
    Frau f, Frauenzimmer nt (pej hum); (= domestic help) (Haushalts)hilfe f; (inf) (= girlfriend) Mädchen nt; (= mistress) Geliebte f, Weib nt (pej)

    man that is made of woman (Rel) — der Mensch, vom Weib geboren

    cleaning womanPutzfrau f, Reinmachefrau f

    woman is a mysterious creature —

    where's my supper, woman! — Weib, wo ist das Essen!

    to run after womenden Frauen nachrennen

    women's talkGespräche pl von Frau zu Frau

    See:
    old woman
    2. adj attr

    woman driverFrau f am Steuer

    * * *
    woman [ˈwʊmən]
    A pl women [ˈwımın] s
    1. Frau:
    woman of the world Frau von Welt;
    woman of the streets Straßen-, Strichmädchen n, Prostituierte f;
    just like a woman! typisch Frau!;
    there’s a woman in it da steckt bestimmt eine Frau dahinter
    2. a) Hausangestellte f
    b) Zofe f
    3. (ohne Artikel) das weibliche Geschlecht, die Frauen pl:
    born of woman vom Weibe geboren (sterblich);
    woman’s reason weibliche Logik;
    woman’s wit weibliche Intuition oder Findigkeit
    4. the woman fig das Weib, die Frau, das typisch Weibliche:
    he appealed to the woman in her er appellierte an die Frau in ihr
    5. umg
    a) (Ehe)Frau f
    b) Freundin f
    c) Geliebte f
    B v/t Frauen in einem Betrieb etc einstellen
    C adj
    a) Frauen…:
    woman hater Frauenhasser m, Weiberfeind m
    b) (vor sg) weiblich:
    woman doctor Ärztin f;
    woman police (als pl konstruiert) weibliche Polizei;
    woman student Studentin f
    * * *
    noun
    , pl. women
    1) Frau, die

    women's page — Frauenseite, die

    women's [toilet] — Damen[toilette], die

    2) attrib. (female) weiblich

    woman friend — Freundin, die

    woman doctor — Ärztin, die

    3) no pl.

    [the] woman — (an average woman) die Frau

    * * *
    n.
    (§ pl.: women)
    = Frau -en f.

    English-german dictionary > woman

  • 6 femina

    fēmina, ae, f. (eig. die »Säugende«, zu Wurzel *dhē(i) –, säugen), dah. jedes Geschöpf weiblichen Geschlechts (Ggstz. mas), I) eig.: a) v. Menschen, das Weib, die Frau (in bezug auf das Geschlecht, während mulier die Frau, insofern sie das ständige Alter erreicht hat, mannbar ist, gleichviel ob verheiratet od. nicht), Cic. u.a.: femina Ligus, eine Ligurerin, Tac.: femina turba, weiblicher, Prob. – als Schimpfwort gegen einen weibischen Menschen, wie Weib, Curt. u.a. (s. Mützell Curt. 6, 11 [41], 3. Drak. Sil. 2, 361). – b) v. Tieren, das Weibchen, Cic. u.a.: attrib., agnus f., Lex vet. bei Gell.: anguis f., Cic.: canis f., eine Hündin, Plaut. u. Varro: lupus f., Enn. fr.: porcus f., Cic. – c) v. Pflanzen u. Edelsteinen, Plin. – II) übtr.: a) als gramm. t. t., das weibliche Geschlecht (Ggstz. mas, masculinus), Quint. 1, 4, 24; 9, 3. § 6 u. 63. – b) als t. t. der Baukunst, tornus femina, eine kreisförmige Falzpfanne (Ggstz. tornus masculus, ein kreisförmiger Falz), Vitr. 9, 8, 11. – / Dat. Plur. fēminābus, Corp. inscr. Lat. 8, 9108.

    lateinisch-deutsches > femina

  • 7 femina

    fēmina, ae, f. (eig. die »Säugende«, zu Wurzel *dhē(i) –, säugen), dah. jedes Geschöpf weiblichen Geschlechts (Ggstz. mas), I) eig.: a) v. Menschen, das Weib, die Frau (in bezug auf das Geschlecht, während mulier die Frau, insofern sie das ständige Alter erreicht hat, mannbar ist, gleichviel ob verheiratet od. nicht), Cic. u.a.: femina Ligus, eine Ligurerin, Tac.: femina turba, weiblicher, Prob. – als Schimpfwort gegen einen weibischen Menschen, wie Weib, Curt. u.a. (s. Mützell Curt. 6, 11 [41], 3. Drak. Sil. 2, 361). – b) v. Tieren, das Weibchen, Cic. u.a.: attrib., agnus f., Lex vet. bei Gell.: anguis f., Cic.: canis f., eine Hündin, Plaut. u. Varro: lupus f., Enn. fr.: porcus f., Cic. – c) v. Pflanzen u. Edelsteinen, Plin. – II) übtr.: a) als gramm. t. t., das weibliche Geschlecht (Ggstz. mas, masculinus), Quint. 1, 4, 24; 9, 3. § 6 u. 63. – b) als t. t. der Baukunst, tornus femina, eine kreisförmige Falzpfanne (Ggstz. tornus masculus, ein kreisförmiger Falz), Vitr. 9, 8, 11. – Dat. Plur. fēminābus, Corp. inscr. Lat. 8, 9108.

    Ausführliches Lateinisch-deutsches Handwörterbuch > femina

  • 8 Frauenzimmer

    Frauenzimmer, I) Wohnzimmer der Frauen: gynaeceum (γυναικεῖον). – gynaeconītis (γυναικωνῖτις). – II) Frauensperson: femina (in bezug auf das Geschlecht, Ggstz. vir). – mulier (sofern das Fr. ein ständiges Alter erreicht hat; verächtlich muliercula). – sexus muliebris (das Fr. als Kollektiv, das weibliche Geschlecht). – ein junges Fr., puella (Mädchen); virgo (Jungfrau); adulescentula. iuvenis (eine junge Person bis zu 20, auch 30 Jahren): ein altes Fr., anus. – sich als Fr. verkleiden, muliebrem vestem induere: sich wie ein Fr. putzen, in muliebrem modum ornari.

    deutsch-lateinisches > Frauenzimmer

  • 9 womankind

    ['wimin-]
    nouns (women generally.) die Frauen (pl.)
    * * *
    wom·an·kind
    [ˌwʊmənˈkaɪnd]
    n no pl ( dated form) weibliches Geschlecht, Frauen pl
    all \womankind alle Frauen
    * * *
    ['wʊmən"kaɪnd]
    n
    das weibliche Geschlecht
    * * *
    1. Frauen(welt) pl(f), Weiblichkeit f
    2. academic.ru/82769/womenfolk">womenfolk 2
    * * *
    n.
    Frauenwelt f.

    English-german dictionary > womankind

  • 10 sequior

    sequior, neutr. sequius, Genet. sequiōris, Adi. Compar. (v. 2. secus), eig., was auf das erste od. etw. folgt; dah. minder gut = geringer, schlechter, fortuna, Amm. 18, 6, 6: vita frugi an sequior, Ulp. dig. 2, 15, 8. § 11: sexus, das geringere = das weibliche Geschlecht, Apul. met. 7, 8 u. 10, 23.

    lateinisch-deutsches > sequior

  • 11 sequior

    sequior, neutr. sequius, Genet. sequiōris, Adi. Compar. (v. 2. secus), eig., was auf das erste od. etw. folgt; dah. minder gut = geringer, schlechter, fortuna, Amm. 18, 6, 6: vita frugi an sequior, Ulp. dig. 2, 15, 8. § 11: sexus, das geringere = das weibliche Geschlecht, Apul. met. 7, 8 u. 10, 23.

    Ausführliches Lateinisch-deutsches Handwörterbuch > sequior

  • 12 φιλό-θηλυς

    φιλό-θηλυς, υ, das weibliche Geschlecht, das Weibchen liebend, Ael. H. A. 2, 43; vgl. Lob. Phryn. p. 536.

    Griechisch-deutsches Handwörterbuch > φιλό-θηλυς

  • 13 φιλόθηλυς

    φιλό-θηλυς, υ, das weibliche Geschlecht, das Weibchen liebend

    Wörterbuch altgriechisch-deutsch > φιλόθηλυς

  • 14 effemino

    ef-fēmino, āvī, ātum, āre (ex u. femina), I) zu einem Weibe machen, übtr., das weibliche Geschlecht beilegen, -geben, aëra, Cic. de nat. deor. 2, 66. – II) übtr.: A) verweiblichen = weibisch (unmännlich, feig) machen, verweichlichen, verzärteln, corpus animumque virilem, Sall.: vultum, Cic. fr.: animos, Caes. u. Sen.: flagitiis effeminari, Liv.: effeminari cogitationibus mollissimis, Cic.: furialis illa vox nefariis stupris effeminata, Cic.: v. Lebl., elocutio res effeminat, Quint. 8. praef. 20. – B) meton., entehren, Claud. in Eutr. 1, 10.

    lateinisch-deutsches > effemino

  • 15 Frauenkleid

    Frauenkleid, vestimentum muliebre.Frauenkleider,- kleidung,-estis muliebris; vestimenta muliebria. – in Fr., cum veste muliebri; veste muliebri indutus; in muliebrem modum ornatus (nach Art der Frauen geputzt). – Frauenkloster, monasterium feminarum od. virginum (Eccl.). Frauenliebe, amor muliebris (im allg., im Ggstz. zur Männerliebe). – caritas uxoris (Liebe der Ehefrau zum Gatten). – Frauenregiment; z.B. bei den Medern ist Fr., Medis imperat muliebris sexus. Frauenschmuck, mundus muliebris. Frauenschuh, calceus muliebris od. femineus (Ggstz. calceus virilis). Frauensleute, sexus muliebris (das weibliche Geschlecht). – mulieres (die Frauenspersonen von ständigem Alter). – feminae (die Weibspersonen, Ggstz. viri, die Mannsleute). – junge Frauens- und Mannsleute, iuvenes utriusque sexus. Frauensperson, s. Frauenzimmer no. II. – Frauenstand, matrimonium. Frauentugend, virtus feminarum; virtus, quae in feminas cadit. Frauenverführer, corruptor alienarum uxorum. Frauenwürde, matronalis gravitas. – Ist es = Frauenehre, s. d.

    deutsch-lateinisches > Frauenkleid

  • 16 παρα-γεύω

    παρα-γεύω ( γεύω), daneben od. dabei kosten lassen, zu schmecken geben, Einem von Etwas, τινά τινος; übertr., φρονήματος παραγεύειν τὸ ϑῆλυ, das weibliche Geschlecht Etwas vom Muthe kosten lassen, d. i. ihm allmälig Muth einflößen, Plut. Lyc. 14. – Med. dabei kosten, τινός, z. B. ποτοῦ παραγεύσεται, Anaxilas bei Ath. IV. 171 f; κοινοῠ, Antiphan. ib. II, 45 a; Sp., τῆς ἡγεμονίας, D. Cass. 64, 1.

    Griechisch-deutsches Handwörterbuch > παρα-γεύω

  • 17 effemino

    ef-fēmino, āvī, ātum, āre (ex u. femina), I) zu einem Weibe machen, übtr., das weibliche Geschlecht beilegen, -geben, aëra, Cic. de nat. deor. 2, 66. – II) übtr.: A) verweiblichen = weibisch (unmännlich, feig) machen, verweichlichen, verzärteln, corpus animumque virilem, Sall.: vultum, Cic. fr.: animos, Caes. u. Sen.: flagitiis effeminari, Liv.: effeminari cogitationibus mollissimis, Cic.: furialis illa vox nefariis stupris effeminata, Cic.: v. Lebl., elocutio res effeminat, Quint. 8. praef. 20. – B) meton., entehren, Claud. in Eutr. 1, 10.

    Ausführliches Lateinisch-deutsches Handwörterbuch > effemino

  • 18 Erxleben Dorothea

    Эркслебен Доротея (Лепорин Доротея Кристиана) (1715-1762), врач, первая женщина в Германии, защитившая диссертацию (1754) на степень доктора медицины (Dr. med.) в университете г. Халле по высочайшему позволению прусского короля Фридриха II (женщины не имели права изучать медицину в немецких университетах вплоть до конца XIX - начала ХХ вв.). Первые медицинские познания получила у своего отца, врача по профессии. Успешно практиковала в своём родном Кведлинбурге, где некоторые врачи-мужчины обвиняли её в знахарстве. Автор социально-критического труда "Исследование причин, препятствующих образованию женщин" < настоящее имя Leporin Dorothea Christiana> "Untersuchung der Ursachen, die das weibliche Geschlecht vom Studieren abhalten" Halle, Quedlinburg, Friedrich II. der Große

    Германия. Лингвострановедческий словарь > Erxleben Dorothea

  • 19 weiblich

    weiblich kvindelig; kvinde-, hun-; feminin; GRAM femininum;
    das weibliche Geschlecht kvindekønnet; GRAM hunkønnet, femininum

    Deutsch-dänische Wörterbuch > weiblich

  • 20 παραγεύω

    παρα-γεύω, daneben od. dabei kosten lassen, zu schmecken geben, einem von etwas; übertr., φρονήματος παραγεύειν τὸ ϑῆλυ, das weibliche Geschlecht etwas vom Mute kosten lassen, d. i. ihm allmälig Mut einflößen; dabei kosten

    Wörterbuch altgriechisch-deutsch > παραγεύω

См. также в других словарях:

  • Hochschule für das weibliche Geschlecht — Die Hochschule für das weibliche Geschlecht war die erste ausschließlich für Frauen bestimmte Bildungseinrichtung. Sie wurde 1850 in Hamburg gegründet und musste 1852 wegen politischen Drucks und fehlender Unterstützer den Schulbetrieb aufgeben.… …   Deutsch Wikipedia

  • Das andere Geschlecht — ist ein sozialgeschichtliches Sachbuch der französischen Autorin Simone de Beauvoir, das 1949 in Frankreich unter dem Titel Le Deuxième Sexe („Das zweite Geschlecht“) in zwei Bänden (Les faits et les mythes und L’expérience vécue) erschien. Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Geschlecht, weibliches — Geschlecht, weibliches, weibliches. Schon in den ersten Zeiten des Lebens treten die Unterscheidungszeichen des Geschlechts körperlich und geistig hervor. Das Mädchen ist zarter gebaut, hat einen kleinern Kopf, zierlichere Knochen, nährt und… …   Damen Conversations Lexikon

  • Geschlecht, das — Das Geschlecht, des es, plur. die er. 1. Überhaupt, die Ähnlichkeit der verschiedenen Gattungen und Arten der Dinge, so wohl in Abstracto, als auch, und zwar am häufigsten, in Concreto, diese Gattungen und Arten mit ihren Individuis selbst, als… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Geschlecht — Das schöne Geschlecht: mit dieser Wendung ist das weibliche Geschlecht ganz allgemein gemeint. Literarische Belege finden sich im 18. Jahrhundert: »das schöne, reizende, liebe, zarte, zärtliche, sanftere Geschlecht: das schöne Geschlecht, das… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Das Geheimnis der Druiden — Entwickler House of Tales Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • Geschlecht — Genus (fachsprachlich); Gattung; Stamm; Geblüt; Blutsbande; Haus; Familienbande; Familie; Sippe; Adel; Abstammung * * * Ge|schlecht [gə ʃlɛçt] …   Universal-Lexikon

  • Das Unbehagen der Geschlechter — ist ein Buch der Philosophin Judith Butler. Es gilt als ihr bekanntestes und einflussreichstes Buch. Die deutsche Übersetzung erschien in der ersten Auflage 1991. Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Butlers Kritik des Strukturalismus 3 Butlers Kritik… …   Deutsch Wikipedia

  • Geschlecht und Geschlechtlichkeit —   Zu den wesentlichsten Aspekten dessen, was uns definiert und im Verhalten beeinflusst, gehört zweifellos unsere Geschlechtlichkeit. Sie ermöglicht eine unmittelbare Kategorisierung der menschlichen Natur. Zugleich legt es die biologisch… …   Universal-Lexikon

  • Geschlecht — Geschlecht, in der Biologie die Eigentümlichkeiten des männlichen oder des weiblichen Individuums (s. Geschlechtseigentümlichkeiten), auch wohl, aber veraltet, soviel wie Gattung (s.d.), z. B. Menschengeschlecht, Pferdegeschlecht,… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Geschlecht — (Genus), im weitern naturwiss. (systematischen) Sinn s.v.w. Gattung, im engern Sinne (Sexus) der Gegensatz der Zeugungsverhältnisse (das weibliche Ei und der männliche Same); in der Grammatik die 3 Klassen, in die die Nomina teils nach der… …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»